RIP là một trong những giao thức định tuyến động đơn giản và dễ cấu hình nhất, thích hợp cho các mạng quy mô nhỏ đến trung bình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ RIP là gì, cách cấu hình RIP trên thiết bị Cisco, cùng lab mô phỏng thực hành chi tiết.
📘 1. RIP là gì?
RIP (Routing Information Protocol) là một giao thức định tuyến distance-vector, hoạt động theo nguyên lý trao đổi thông tin định tuyến giữa các router.
🧮 Metric: Dựa trên số bước nhảy (hop count), tối đa là 15 hop.
📦 Giao thức lớp ứng dụng: Sử dụng UDP port 520.
📅 Có 2 phiên bản: RIP v1: Không hỗ trợ subnet mask (classful); RIP v2: Hỗ trợ subnet mask, CIDR, VLSM (classless).
2. 🧪 Mô hình Lab cấu hình RIP
PC1 (.2) ————— (.1) R1 (.1)————— (.2) R2 (.1)————— (.2) PC2
192.168.10.0/24 192.168.1.0/30 192.168.20.0/24
🎯 Yêu cầu:
– Cấu hình định tuyến RIP giữa hai router R1 và R2 để PC1 và PC2 có thể ping nhau.
– Áp dụng no auto-summary để đảm bảo định tuyến chính xác.
3. 🛠️ Cấu hình chi tiết RIP trên Cisco
🔧 Trên Router R1:
enable
configure terminal
interface f0/0
ip address 192.168.10.1 255.255.255.0
no shutdown
interface s0/0
ip address 192.168.1.1 255.255.255.252
no shutdown
router rip
version 2
no auto-summary
network 192.168.10.0
network 192.168.1.0
exit
🔧 Trên Router R2:
enable
configure terminal
interface s0/0
ip address 192.168.1.2 255.255.255.252
no shutdown
interface f0/0
ip address 192.168.20.1 255.255.255.0
no shutdown
router rip
version 2
no auto-summary
network 192.168.1.0
network 192.168.20.0
exit
🔍 Giải thích lệnh no auto-summary
❓ RIP có auto-summary là gì?
Theo mặc định, RIP sẽ tự động tóm tắt (summary) các mạng được quảng bá về dạng classful.
Ví dụ: Khi cấu hình hai mạng 192.168.1.0/24 và 192.168.2.0/24, RIP có thể gộp và quảng bá thành 192.168.0.0/16, gây xung đột định tuyến và lỗi kết nối.
Câu lệnh này giúp RIP giữ nguyên subnet mask khi quảng bá → đảm bảo định tuyến chính xác trong hệ thống dùng CIDR, VLSM.
4. 🧪 Kiểm tra định tuyến
Trên R1 và R2, dùng lệnh sau để xem bảng định tuyến:
Trên R1 và R2, dùng lệnh sau để xem bảng định tuyến:
show ip route rip
→ Kết quả sẽ cho thấy các mạng được học qua RIP.
Thử ping từ PC1 đến PC2 để kiểm tra kết nối:
ping 192.168.20.2
Nếu ping thành công → cấu hình RIP hoạt động tốt.
5. 📌 Kết luận
✅ RIP đơn giản, dễ cấu hình, phù hợp mạng nhỏ.
🚫 Cần vô hiệu hóa auto-summary bằng lệnh no auto-summary
để tránh lỗi định tuyến khi dùng subnet phức tạp.