OSPF là giao thức định tuyến nội vùng (IGP) sử dụng thuật toán đường đi ngắn nhất để xác định lộ trình truyền dữ liệu hiệu quả. Giao thức này phù hợp với hệ thống mạng trung bình đến lớn nhờ khả năng chia khu vực (area), cập nhật nhanh và hỗ trợ phân cấp. Cùng tìm hiểu khái niệm, mô hình lab và cấu hình OSPF cơ bản trong bài viết sau.
1. 📘 OSPF là gì?
OSPF (Open Shortest Path First) là giao thức định tuyến động IGP hoạt động dựa trên thuật toán Dijkstra để tính toán đường đi ngắn nhất. OSPF chia mạng thành các area (vùng), trong đó Area 0 (Backbone) là vùng trung tâm.
🧠 Ưu điểm OSPF:
– Tính toán đường đi tối ưu, cập nhật nhanh.
– Hỗ trợ phân vùng mạng qua area.
– Sử dụng ít băng thông hơn RIP.
– Không giới hạn số hop như RIP.
2. 🧪 Mô hình LAB OSPF cơ bản
PC1 --- R1 --- R2 --- PC2
Area 0
R1 mạng LAN: 192.168.1.0/24
R1 – R2 kết nối: 10.0.12.0/30
R2 mạng LAN: 192.168.2.0/24
3. 🔧 Cấu hình OSPF trên Cisco
✏️ Trên Router R1:
enable
configure terminal
hostname R1
interface f0/0
ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
no shutdown
interface s0/0
ip address 10.0.12.1 255.255.255.252
no shutdown
router ospf 1
network 192.168.1.0 0.0.0.255 area 0
network 10.0.12.0 0.0.0.3 area 0
exit
✏️ Trên Router R2:
enable
configure terminal
hostname R2
interface f0/0
ip address 192.168.2.1 255.255.255.0
no shutdown
interface s0/0
ip address 10.0.12.2 255.255.255.252
no shutdown
router ospf 1
network 192.168.2.0 0.0.0.255 area 0
network 10.0.12.0 0.0.0.3 area 0
exit
4. 🔍 Giải thích các lệnh chính
Lệnh |
Giải thích |
---|---|
router ospf 1 |
Bắt đầu tiến trình OSPF với ID là 1 |
network A B area 0 |
Chỉ định mạng cần chạy OSPF, B là wildcard mask |
0.0.0.255 |
wildcard mask tương đương subnet mask /24 |
0.0.0.3 |
tương đương subnet /30 |
5. 📊 Kiểm tra trạng thái OSPF
show ip ospf neighbor ! Kiểm tra trạng thái bắt tay với router kế bên
show ip route ospf ! Xem bảng định tuyến học được từ OSPF
show ip protocols ! Thông tin giao thức định tuyến đang hoạt động
6. 💡 Một số lưu ý khi cấu hình OSPF
– OSPF yêu cầu tất cả các router trong cùng một area phải kết nối logic với nhau.
– Các router phải có interface cùng subnet để thiết lập quan hệ neighbor.
– OSPF không quảng bá các route nếu interface bị tắt (shutdown).
– Để dễ đọc có thể dùng ip ospf priority để điều chỉnh DR/BDR.